Trạng từ tiếng anh (phó từ) là loại từ không chỉ bổ nghĩa cho hầu hết các động từ, tính từ và trạng từ mà còn cho cả đại từ, giới từ, liên từ, cho cụm từ và cho cả nguyên một câu hay mệnh đề.
Thí dụ:
- When did you return?
Anh về lúc nào?
- Do you understand? - Yes, I do. -No, I don't.
Anh có hiểu không. -Vâng, tôi hiểu. -Không, tôi không hiểu.
- Trạng từ mở đầu các câu cảm thán.
- Here she come!
Kìa, cô ấy đến rồi!
- How well John speaks French!
John nói tiếng Pháp mới thạo chứ!
- Trạng từ bổ nghĩa cho toàn câu thường được đặt ở đầu câu.
Thí dụ:
- Fortunately, David quickly found another job.
May mắn thay, David đã nhanh chóng kiếm được việc khác
- Suddenly, everyone started shouting
Đột nhiên, mọi người bắt đầu la thét.
Tuy nhiên, một trạng từ bổ nghĩa cho toàn câu sẽ không đồng nghĩa với việc trạng từ đó bổ nghĩa cho một từ khác trong câu.
Thí dụ:
- Now the next thing he did was to light a cigarette.
Thế rồi việc làm tiếp theo của anh ấy là châm một điếu thuốc.
- What are you doing now?
Anh đang làm gì bây giờ?
- Có trạng từ có thể đặt ở đầu câu hay cũng có thể đặt ở các vị trí khác trong câu.
Thí dụ:
- Yesterday they went to the Festival.
- They went to the Festival yesterday.
Hôm qua họ đi lễ hội.
- Các trạng từ chỉ nơi chốn.
Thí dụ:
- They looked everywhere.
Họ tìm kiếm khắp nơi
- I'll always be there.
Tôi sẽ luôn ở đó.
- Các trạng từ chỉ thời gian
Thí dụ:
- John has been there three times.
John đã tới đó 3 lần.
- They are coming tomorrow.
Ngày mai họ sẽ đến.
- Nếu có trạng từ chỉ thời gian trong một câu thì trạng từ chỉ "thời gian nhỏ" đứng trước.
Thí dụ:
- We'll meet them at 9 o'clock tomorrow.
Chúng tôi sẽ gặp họ lúc 9 giờ ngày mai.
- Nếu có 2 trạng từ, một chỉ nơi chốn, một chỉ thời gian, thì trạng từ chỉ nơi chốn đứng trước.
- They will be there early.
Họ sẽ đến đó sớm.
- They are always on time for meals.
Họ luôn dùng bữa đúng giờ.
Nhưng lại được đặt trước các thì đơn của những động từ khác.
- Helen often gets up at 6 o'clock.
Helen thường thức dậy lúc 6 giờ.
Với các thì gồm từ hai động từ trở lên, trạng từ chỉ sự thường xuyên được đặt sau trợ động từ (auxiliary) thứ nhất (ngoại trừ "used to" và "have to" thì trạng từ đứng trước chúng).
- She has often been told not to do that.
Cô ta thường được bảo là không nên làm thế.
- Các trạng từ chỉ mức độ như: very, too, quite, almost, nearly, just... thường bổ nghĩa cho một tính từ hay trạng từ khác. Chúng được đặt trước tính từ hay trạng từ đó.
Thí dụ:
- Michael played extremely badly.
Michael đã chơi quá tồi.
- The meeting-room was not quite full.
Phòng họ không hoàn toàn hết chỗ.
Nhưng trạng từ enough thì lại nằm sau tính từ hay trạng từ mà nó bổ nghĩa.
Thí dụ:
- This box isn't big enough.
Cái hộp này không đủ lớn.
- Các trạng từ chỉ thể cách và trạng từ chỉ nơi chốn, thường được đặt liền sau động từ.
Thí dụ:
- They want to live outdoors in Summer.
Họ thích sống ngoài trời vào mùa hạ.
- We walk quickly.
Chúng tôi đi nhanh.
Nhưng một số trạng từ thể cách như: almost, also,nearly, hardly... thường được đặt trước động từ.
- John slipped and almost fell.
John trượt chân và suýt ngã.
- Không bao giờ đặt trạng từ xen vào giữa tha động từ (transitive verb) và bổ nghĩa trực tiếp của động từ đó.
Thí dụ:
- He speaks English well. (Đúng)
Anh ấy nói tiếng anh giỏi.
- He speak well English (sai).
- John reads his book slowly (Đúng)
John đọc sách của anh ta một cách chậm rãi.
- John reads slowly his book (Sai)
(1) Mr. Smith walked slowly
Ông Smith đi bộ một cách chậm rãi.
(2) It is very cold today.
Hôm nay trời rất lạnh
=> Trạng từ very bổ nghĩa cho tính từ cold
(3) John runs too fast
John chạy quá nhanh
=> Trạng từ too bổ nghĩa cho trạng từ fast
(4) Then let us get on with the work
Nào, chúng ta hãy tiếp tục công việc
=> Trạng từ then bổ nghĩa cho cả câu
Khi trạng từ là một bộ phận của vị ngữ trong thành phần của câu, thường là trạng từ làm bổ túc từ (complement) cho động từ đi trước.
Thí dụ:
(1) The meeting was just over
Cuộc họp vừa mới kết thúc
(2) The wild ox was caught alive
Con bò rừng bị bắt sống
(1) She speaks English well
Cô ấy nói tiếng Anh giỏi
(2) He always visits his father on Sundays
Anh ấy luôn viếng thăm cha mình vào những ngày Chủ nhật.
Trạng từ well bổ nghĩa cho động từ speaks và always bổ nghĩa cho động từ visits
-Bổ nghĩa cho tính từ (đứng trước tính từ)
(1) That was a very funny film
Đó là một phim rất vui nhộn.
(2) Helen has a really beautiful face
Helen có một khuôn mặt thật đẹp
Very bổ nghĩa cho tính từ funny, really bổ nghĩa cho beautiful.
Những trạng từ enough lại sau tính từ như trong high enough (vừa đủ cao).
-Bổ nghĩa cho trạng từ khác
Thí dụ:
(1) David runs too quickly
David chạy quá nhanh
(2) Dorothy sings very well
Dorothy hát rất hay
Trạng từ too bổ nghĩa cho trạng từ quickly, very bổ nghĩa cho well
- Bổ nghĩa cho đại từ
(1) Nearly everybody came to our party
Gần như mọi người đã đến dự tiệc của chúng ta
Trạng từ nearly bổ nghĩa cho đại từ bất định everybody.
- Bổ nghĩa cho một giới từ
(1) Tom was sitting almost outside the window.
Tom hầu như ngồi hẳn ra ngoài cửa sổ
Trạng từ almost bổ nghĩa cho giới từ outside
- Bổ nghĩa cho một liên từ
(1) He bought this house simply because it was cheap
Anh ấy mua căn nhà này chỉ vì nó rẻ.
Trạng từ simply bổ nghĩa cho liên từ because
- Bổ nghĩa cho một cụm từ (phrase)
(1) Michael lives nearly on top of the hill
Michael sống gần tận đỉnh đồi
Trạng từ nearly bổ nghĩa cho cụm giới từ on top of the hill.
- Bổ nghĩa cho một câu
(1) Unfortunately, David has lost of all his money
Không may mắn thay, David đã mất toàn bộ số tiền của anh ta
Trạng từ unfortunately bổ nghĩa cho cả câu. Trong trường hợp này trạng từ thường được đặt ở đầu câu.
Trạng từ tiếng anh và cách sử dụng trạng từ |
1. Vị trí của trạng từ trong tiếng anh
- Thông thường, vị trí của trạng từ được đặt trước từ, cụm từ hay câu mà nó hạn định, bổ nghĩa.1.1 Trạng từ đặt ở đầu câu:
- Gồm các trạng từ nghi vấn, khẳng định, phủ định để mở đầu câu hỏi hoặc câu trả lời.Thí dụ:
- When did you return?
Anh về lúc nào?
- Do you understand? - Yes, I do. -No, I don't.
Anh có hiểu không. -Vâng, tôi hiểu. -Không, tôi không hiểu.
- Trạng từ mở đầu các câu cảm thán.
- Here she come!
Kìa, cô ấy đến rồi!
- How well John speaks French!
John nói tiếng Pháp mới thạo chứ!
- Trạng từ bổ nghĩa cho toàn câu thường được đặt ở đầu câu.
Thí dụ:
- Fortunately, David quickly found another job.
May mắn thay, David đã nhanh chóng kiếm được việc khác
- Suddenly, everyone started shouting
Đột nhiên, mọi người bắt đầu la thét.
Tuy nhiên, một trạng từ bổ nghĩa cho toàn câu sẽ không đồng nghĩa với việc trạng từ đó bổ nghĩa cho một từ khác trong câu.
Thí dụ:
- Now the next thing he did was to light a cigarette.
Thế rồi việc làm tiếp theo của anh ấy là châm một điếu thuốc.
- What are you doing now?
Anh đang làm gì bây giờ?
- Có trạng từ có thể đặt ở đầu câu hay cũng có thể đặt ở các vị trí khác trong câu.
Thí dụ:
- Yesterday they went to the Festival.
- They went to the Festival yesterday.
Hôm qua họ đi lễ hội.
1.2 Trạng từ nằm ở cuối câu
Đây là vị trí thông dụng của trạng từ. Hầu hết trạng từ đều có thể đứng ở cuối câu theo cấu trúc thông dụng là:Subject + verb + object + adverb
(Chủ ngữ + động từ + bổ ngữ + trạng từ)
- Các trạng từ chỉ nơi chốn.
Thí dụ:
- They looked everywhere.
Họ tìm kiếm khắp nơi
- I'll always be there.
Tôi sẽ luôn ở đó.
- Các trạng từ chỉ thời gian
Thí dụ:
- John has been there three times.
John đã tới đó 3 lần.
- They are coming tomorrow.
Ngày mai họ sẽ đến.
- Nếu có trạng từ chỉ thời gian trong một câu thì trạng từ chỉ "thời gian nhỏ" đứng trước.
Thí dụ:
- We'll meet them at 9 o'clock tomorrow.
Chúng tôi sẽ gặp họ lúc 9 giờ ngày mai.
- Nếu có 2 trạng từ, một chỉ nơi chốn, một chỉ thời gian, thì trạng từ chỉ nơi chốn đứng trước.
- They will be there early.
Họ sẽ đến đó sớm.
1.3 Trạng từ nằm trong câu:
- Các trạng từ chỉ sự thường xuyên (adverbs of frequency) như: always, often, sometimes, seldom... thường đặt ngay sau động từ "to be" ở các thì đơn (simple tenses).- They are always on time for meals.
Họ luôn dùng bữa đúng giờ.
Nhưng lại được đặt trước các thì đơn của những động từ khác.
- Helen often gets up at 6 o'clock.
Helen thường thức dậy lúc 6 giờ.
Với các thì gồm từ hai động từ trở lên, trạng từ chỉ sự thường xuyên được đặt sau trợ động từ (auxiliary) thứ nhất (ngoại trừ "used to" và "have to" thì trạng từ đứng trước chúng).
- She has often been told not to do that.
Cô ta thường được bảo là không nên làm thế.
- Các trạng từ chỉ mức độ như: very, too, quite, almost, nearly, just... thường bổ nghĩa cho một tính từ hay trạng từ khác. Chúng được đặt trước tính từ hay trạng từ đó.
Thí dụ:
- Michael played extremely badly.
Michael đã chơi quá tồi.
- The meeting-room was not quite full.
Phòng họ không hoàn toàn hết chỗ.
Nhưng trạng từ enough thì lại nằm sau tính từ hay trạng từ mà nó bổ nghĩa.
Thí dụ:
- This box isn't big enough.
Cái hộp này không đủ lớn.
- Các trạng từ chỉ thể cách và trạng từ chỉ nơi chốn, thường được đặt liền sau động từ.
Thí dụ:
- They want to live outdoors in Summer.
Họ thích sống ngoài trời vào mùa hạ.
- We walk quickly.
Chúng tôi đi nhanh.
Nhưng một số trạng từ thể cách như: almost, also,nearly, hardly... thường được đặt trước động từ.
- John slipped and almost fell.
John trượt chân và suýt ngã.
- Không bao giờ đặt trạng từ xen vào giữa tha động từ (transitive verb) và bổ nghĩa trực tiếp của động từ đó.
Thí dụ:
- He speaks English well. (Đúng)
Anh ấy nói tiếng anh giỏi.
- He speak well English (sai).
- John reads his book slowly (Đúng)
John đọc sách của anh ta một cách chậm rãi.
- John reads slowly his book (Sai)
2. Cách dùng trạng từ
2.1 Trạng từ làm thuộc ngữ (attribute)
Khi nó trực tiếp bổ nghĩa cho một động từ, tính từ, trạng từ khác, cụm từ...(1) Mr. Smith walked slowly
Ông Smith đi bộ một cách chậm rãi.
=> Trạng từ slowly bổ nghĩa cho động từ work
Hôm nay trời rất lạnh
=> Trạng từ very bổ nghĩa cho tính từ cold
(3) John runs too fast
John chạy quá nhanh
=> Trạng từ too bổ nghĩa cho trạng từ fast
(4) Then let us get on with the work
Nào, chúng ta hãy tiếp tục công việc
=> Trạng từ then bổ nghĩa cho cả câu
2.2 Trạng từ làm vị ngữ (predicative)
Khi trạng từ là một bộ phận của vị ngữ trong thành phần của câu, thường là trạng từ làm bổ túc từ (complement) cho động từ đi trước.
Thí dụ:
(1) The meeting was just over
Cuộc họp vừa mới kết thúc
(2) The wild ox was caught alive
Con bò rừng bị bắt sống
2.3 Trạng từ bổ nghĩa, hạn định cho nhiều từ loại, cụm từ, mệnh đề, câu:
-Bổ nghĩa cho động từ(1) She speaks English well
Cô ấy nói tiếng Anh giỏi
(2) He always visits his father on Sundays
Anh ấy luôn viếng thăm cha mình vào những ngày Chủ nhật.
Trạng từ well bổ nghĩa cho động từ speaks và always bổ nghĩa cho động từ visits
-Bổ nghĩa cho tính từ (đứng trước tính từ)
(1) That was a very funny film
Đó là một phim rất vui nhộn.
(2) Helen has a really beautiful face
Helen có một khuôn mặt thật đẹp
Very bổ nghĩa cho tính từ funny, really bổ nghĩa cho beautiful.
Những trạng từ enough lại sau tính từ như trong high enough (vừa đủ cao).
-Bổ nghĩa cho trạng từ khác
Thí dụ:
(1) David runs too quickly
David chạy quá nhanh
(2) Dorothy sings very well
Dorothy hát rất hay
Trạng từ too bổ nghĩa cho trạng từ quickly, very bổ nghĩa cho well
- Bổ nghĩa cho đại từ
(1) Nearly everybody came to our party
Gần như mọi người đã đến dự tiệc của chúng ta
Trạng từ nearly bổ nghĩa cho đại từ bất định everybody.
- Bổ nghĩa cho một giới từ
(1) Tom was sitting almost outside the window.
Tom hầu như ngồi hẳn ra ngoài cửa sổ
Trạng từ almost bổ nghĩa cho giới từ outside
- Bổ nghĩa cho một liên từ
(1) He bought this house simply because it was cheap
Anh ấy mua căn nhà này chỉ vì nó rẻ.
Trạng từ simply bổ nghĩa cho liên từ because
- Bổ nghĩa cho một cụm từ (phrase)
(1) Michael lives nearly on top of the hill
Michael sống gần tận đỉnh đồi
Trạng từ nearly bổ nghĩa cho cụm giới từ on top of the hill.
- Bổ nghĩa cho một câu
(1) Unfortunately, David has lost of all his money
Không may mắn thay, David đã mất toàn bộ số tiền của anh ta
Trạng từ unfortunately bổ nghĩa cho cả câu. Trong trường hợp này trạng từ thường được đặt ở đầu câu.