IELTS là gì?

- Là viết tắt của từ International English Language Testing System
- Là kỳ thi kiểm tra trình độ sử dụng tiếng anh theo tiêu chuẩn quốc tế phổ biến nhất
- Được công nhận bởi trường học, các cơ quan và tổ chức tại hơn 135 quốc gia trên thế giới như Anh, Úc, Canada, Mỹ...

Mẹo tự học tiếng anh giao tiếp tại nhà hiệu quả
Trọn bộ Cambridge IELTS 1-10 đầy đủ nhất
Trọn bộ Cambridge IELTS 1-10 đầy đủ nhất

IELTS do ai sáng lập?

IELTS được đồng sở hữu bởi:
- Hội đồng Anh (British Counsil)
- IDP tổ chức giáo dục Úc (IDP Education)
- Hội đồng khảo thí tiếng anh Đại học Cambridge (Cambridge ESOL)

Tính từ và cách sử dụng tính từ trong tiếng anh

Đối tượng nào có thể thi IELTS:

- Những bạn có ý định học tập, làm việc và định cư tại các nước sử dụng tiếng anh như là ngôn ngữ chính.
- Có mong muốn học tập và làm việc tại các trường học, cơ quan hay tổ chức (trong nước và quốc tế) yêu cầu sử dụng tiếng anh.
- Có nhu cầu kiểm tra trình độ sử dụng thành thạo tiếng anh theo chuẩn quốc tế.

Có mấy loại hình thi IELTS?

- Có 2 loại hình thi IELTS
+ Khối học thuật (Academic Module): dành cho các đối tượng muốn học tập và nghiên cứu bằng tiếng Anh ở bậc đại học và sau đại học
+ Khối thi đào tạo tổng quát (General Training Module): chủ yếu dành cho mục đích định cư hay đi làm nên nhấn mạnh vào các kỹ năng giao tiếp cơ bản trong đời sống xã hội và học tập...

IELTS đánh giá toàn diện trình độ sử dụng tiếng anh ở cả 4 kỹ năng:
+ Nghe (Listening)
+ Nói (Speaking)
+ Đọc (Reading)
+ Viết (Writing)
- Cả 2 khối thi học thuật (Academic Module) và đào tạo tổng quát (General Traning Module) có chung đề thi nghe và nói.

Cấu trúc bài nghe (Listening):
- Thời gian nghe: 30 phút
- Bài thi gồm 4 phần (4 sections) với 40 câu hỏi có độ khó tăng dần.
- Thí sinh chỉ được nghe duy nhất 1 lần.
- Thí sinh có thời gian đọc trước câu hỏi và có 10 phút để viết câu trả lời cẩn thận sang phiếu trả lời (Listening Answer Sheet).

Cấu trúc bài thi nói (Speaking):
- Thời gian thi phỏng vấn trực tiếp (Oral interview) với giám khảo từ 11 đến 14 phút.
- Bài thi gồm 3 phần ( 3 sections)
- Giám khảo đánh giá thí sinh theo 4 tiêu chí: độ trôi chảy, từ vựng, ngữ pháp, và phát âm.

Cấu trúc bài thi đọc (Reading):
1. Khối thi học thuật (Academic Module):
- Thời gian làm bài thi: 60 phút
- Đề thi gồm 3 bài đọc (3 sections) với 40 câu có độ khó tăng dần
- Bài đọc thường được lấy ra từ sách, báo, tạp san,,,
- Chủ đề của bài đọc không mang tính chất chuyên môn.
2. Khối thi đào tạo tổng quát (General Training Module):
- Thời gian làm bài thi: 60 phút
- Đề thi gồm 3 bài đọc (3 sections) với 40 câu hỏi
- Bài đọc thường được lấy ra từ quảng cáo, hướng dẫn sử dụng, báo chí...
- Chủ đề của bài đọc thường liên quan đến các tình huống trong cuộc sống hàng ngày.

Cấu trúc bài thi viết (Writing):
1. Khối thi học thuật (Academic Module):
- Thời gian viết: 60 phút
- Đề thi gồm 2 phần (2 tasks):
+ Phần 1 (task 1): viết báo cáo tóm tắt, miêu tả hoặc giải thích số liệu, dữ liệu trên các biểu đồ (ít nhất 150 từ)
+ Phần 2 (task 2): viết tiểu luận nêu ra quan điểm cá nhân về một chủ đề hay một nhận định (ít nhất 250 từ)
2. Khối thi đào tạo tổng quát (General Training Module):
- Thời gian viết: 60 phút
- Đề thi gồm 2 phần (2 tasks):
+ Phần 1 (task 1): viết thư để hỏi thông tin hay giải thích về 1 tình huống trong cuộc sống (ít nhất 150 từ)
+ Phần 2 (task 2): viết tiểu luận thể hiện nhận định của cá nhân về một sự việc hay vấn đề (ít nhất 250 từ)

Bí quyết giúp bạn giao tiếp tiếng anh chuyên nghiệp hơn

IELTS có bao nhiêu thang điểm?

- IELTS có các thang điểm từ 1 đến 9:
9 - người dùng ngôn ngữ thành thạo (Expert User)
8 - người dùng ngôn ngữ rất tốt (Very Good User)
7 - người dùng ngôn ngữ tốt (Good User)
6 - người dùng ngôn ngữ khá (Competent User)
5 - người dùng ngôn ngữ khiêm tốn (Modest User)
4 - người dùng ngôn ngữ hạn chế (Limited User)
3 - người dùng ngôn ngữ cực kỳ hạn chế (Extremely limited user)
2 - người dùng ngôn ngữ rời rạc (Intermittent User)
7 - không phải người dùng ngôn ngữ (Non User)

- Không có điểm đỗ hay trượt trong kỳ thi IELTS.
- Thí sinh được thông báo điểm thi thành phần cho 4 kỹ năng tiếng (band scores for 4 language skills) và điểm tổng quát (overakk band score).
- Mỗi điểm thi thành phần và điểm thi tổng quát được tính theo thang điểm từ 1 đến 9 và có thể có các mức điểm lẻ (0.5)
- Điểm thi IELTS là điểm trung bình của 4 điểm thành phần, được làm tròn theo quy ước:
+ Điểm lẻ 0.25 làm tròn lên 0.5
+ Điểm lẻ 0.75 làm tròn lên 1.0
+ Điểm lẻ 0.125 làm tròn xuống 0
+ Điểm lẻ 0.625 làm tròn xuống 0.5
- Thí sinh nhận kết quả thi IELTS sau 13 ngày tính từ ngày thi viết.

Phương pháp nghe tiếng anh hiệu quả bạn cần biết

Tải trọn bộ tài liệu Cambridge IELTS 1-10 tại đây

IELTS 1
24MB.rar
IELTS 2
27.572MB.rar
IELTS 3
43MB.rar
IELTS 4
81MB.rar
IELTS 5
46MB.rar
IELTS 6
30MB.rar
IELTS 7
106MB.rar
IELTS 8
108MB.rar
IELTS 9
115MB.rar
IELTS 10
145.39MB.rar
Axact

Axact

Vestibulum bibendum felis sit amet dolor auctor molestie. In dignissim eget nibh id dapibus. Fusce et suscipit orci. Aliquam sit amet urna lorem. Duis eu imperdiet nunc, non imperdiet libero.

Post A Comment:

0 comments: