Phân biệt cách sử dụng MANY và MUCH trong tiếng anh
Phân biệt cách sử dụng MANY và MUCH trong tiếng anh

Phân biệt cách sử dụng MANY và MUCH trong tiếng anh

Cả 2 đều có nghĩa là nhiều.
1. Cả 2 đều có thể dùng làm đại từ

- Helen gets lots of letters, but John doesn't get many.
Helen nhận được nhiều thư nhưng John không nhận được bao nhiêu.

- Mr. Brown never eats much for lunch.
Ông Brown không bao giờ ăn nhiều vào buổi trưa.

2. Many và much rất thông dụng trong vai trò tính từ
Many dùng trước danh từ đếm được, số nhiều; còn much dùng trước danh từ không đếm được, số ít.

-Many students are lazy.
Nhiều sinh viên lười.

-How much petrol do you need?
Anh cần bao nhiêu xăng?

Xem thêm: Phân biệt cách sử dụng 2 động từ Hear và Listen

3. Many thông thường dùng trong bổ ngữ hoặc một phần bổ ngữ của động từ ở thể xác định. Trong trường hợp đó, người ta dùng "a lot (of)" thay thế.

- He has a lot of books
Anh ấy có nhiều sách

được dùng rộng rãi hơn là:
- He has many books

Nhưng khi many nằm trong cụm từ "a good many, a great many" (có nghĩa là rất nhiều) thì nó không cần "a lot (of)" thay thế.

- Dorothy has a good (a great) many hens.
Dorothy có rất nhiều gà mái.

Hầu hết các trường hợp dùng much bổ nghĩa cho danh từ làm chủ ngữ hay bổ ngữ trong câu xác định, người ta thay thế much bằng "a lot o(f), a great deal (of)".

- A lot of (a great deal of) time was wasted.
Rất nhiều thời gian đã bị phung phí.
thay thế cho: Much time was wasted.

Xem thêm: Cách sử dụng "enough" trong tiếng anh

4. Những cách dùng khác của many và much.
Much còn dùng làm trạng từ, còn many thì không.

- Jane isn't in the office much.
Jane không có mặt ở văn phòng nhiều.

- He talks too much.
Anh ấy nói quá nhiều.

Many of, much of dùng với danh từ xác định.

- Much of his work has validity.
Rất nhiều công trình của anh có giá trị pháp lý.

- Many of her books are in english.
Phần lớn sách của cô ấy viết bằng tiếng anh.

Many a - thông dụng trong văn chương - cũng có nghĩa như many (nhiều, một số lớn của), nhưng "many a" dùng với danh từ số ít và do đó, động từ theo sau cũng phải ở số ít.

- Many a student does not work hard.
Nhiều sinh viên không chịu khó học hành.

- Many a famous pop star has been ruined by drugs.
Nhiều ngôi sao nhạc pop nổi tiếng đã bị lụi tàn vì ma túy.

Xem thêm: Những cặp từ thường gây nhầm lẫn trong tiếng anh

5. Riêng với much trong nghĩa: ở mức độ lớn, nhiều, lắm.

Trong câu xác định, much thường có very đi trước.
- I'm very much aware of the lack of food suplies.
Tôi biết rất rõ về tình trạng thiếu thốn nguồn cung cấp lương thực.

Trong câu phủ định thì very được lược bỏ đi.
- I don't like it much.
Tôi không thích cái đó lắm.

- Dorothy isn't in her office much.
Dorothy không có mặt nhiều trong văn phòng của cô ấy.

Much cũng có thể đóng vai trò một trạng từ chỉ mức độ khi dùng với các hình thức so sánh.

- Helen is much better today.
Hôm nay trông Helen khá hẳn lên.

- It is much better to say nothing.
Tốt hơn cả là không nói gì.
Axact

Axact

Vestibulum bibendum felis sit amet dolor auctor molestie. In dignissim eget nibh id dapibus. Fusce et suscipit orci. Aliquam sit amet urna lorem. Duis eu imperdiet nunc, non imperdiet libero.

Post A Comment:

0 comments: